Có 3 kết quả:

深潭 shēn tán ㄕㄣ ㄊㄢˊ深談 shēn tán ㄕㄣ ㄊㄢˊ深谈 shēn tán ㄕㄣ ㄊㄢˊ

1/3

shēn tán ㄕㄣ ㄊㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deep natural pond
(2) deep pit
(3) abyss

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have an in depth conversation
(2) to have intimate talks
(3) to discuss thoroughly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have an in depth conversation
(2) to have intimate talks
(3) to discuss thoroughly

Bình luận 0